Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mâm bát
|
danh từ
đồ dùng trong bữa ăn hằng ngày
(...) trên đình có tiếng mâm bát lẻng kẻng (Ngô Tất Tố)